Có 1 kết quả:

炸彈 tạc đạn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vũ khí bọc sắt chứa thuốc nổ, dùng súng bắn, tay ném hoặc máy bay liệng xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái nổ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0